Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.sa.ly.bʁi.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
insalubrité
/ɛ̃.sa.ly.bʁi.te/
insalubrité
/ɛ̃.sa.ly.bʁi.te/

insalubrité gc /ɛ̃.sa.ly.bʁi.te/

  1. Sự không lành, sự hại sức khỏe, sự độc.
    L’insalubrité d’un logement — sự có hại sức khỏe của một chỗ ở (do không hợp vệ sinh)

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa