insalubrité
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.sa.ly.bʁi.te/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
insalubrité /ɛ̃.sa.ly.bʁi.te/ |
insalubrité /ɛ̃.sa.ly.bʁi.te/ |
insalubrité gc /ɛ̃.sa.ly.bʁi.te/
- Sự không lành, sự có hại sức khỏe, sự độc.
- L’insalubrité d’un logement — sự có hại sức khỏe của một chỗ ở (do không hợp vệ sinh)
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "insalubrité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)