Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sa.ly.bʁi.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
salubrité
/sa.ly.bʁi.te/
salubrité
/sa.ly.bʁi.te/

salubrité gc /sa.ly.bʁi.te/

  1. Sự trong lành.
    Salubrité de l’air marin — sự trong lành của không khí miền biển
    salubrité publique — vệ sinh cộng cộng

Tham khảo sửa