Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.se.ky.ʁi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
insécurité
/ɛ̃.se.ky.ʁi.te/
insécurités
/ɛ̃.se.ky.ʁi.te/

insécurité gc /ɛ̃.se.ky.ʁi.te/

  1. Sự không yên ổn, sự không an toàn, sự bất an.
    Zone d’insécurité — vùng không an toàn (trong thời chiến)

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa