Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈkwɪ.zə.tɜː/

Danh từ sửa

inquisitor /ɪn.ˈkwɪ.zə.tɜː/

  1. Người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi.
  2. (Sử học) Quan toà án dị giáo.

Tham khảo sửa