Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

inquisitional

  1. (Thuộc) Sự điều tra, (thuộc) sự thẩm tra chính thức (của toà án... ).
  2. (Sử học) (the Inquisition) (thuộc) toà án dị giáo.

Tham khảo sửa