Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inquiline
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪn.kwə.ˌlɑɪn/
Danh từ
sửa
inquiline
/ˈɪn.kwə.ˌlɑɪn/
Loại
động vật
(như)
chim cu
,
chim gáy
sống
ở
tổ
hoặc
nơi
ở của
loài
khác.
Tham khảo
sửa
"
inquiline
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)