Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˌɑː.pɜː.ˈtuːn.nəs/

Danh từ

sửa

inopportuneness /ˌɪn.ˌɑː.pɜː.ˈtuːn.nəs/

  1. Tính không thích hợp, tính không đúng lúc, tính lạc lõng.

Tham khảo

sửa