inondation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nɔ̃.da.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
inondation /i.nɔ̃.da.sjɔ̃/ |
inondations /i.nɔ̃.da.sjɔ̃/ |
inondation gc /i.nɔ̃.da.sjɔ̃/
- Lụt, nước lụt.
- L’inondation causée par les pluies — lụt do mưa
- L’inondation couvrait les terres basses — nước nước lụt tràn khắp vùng nước thấp
- Sự làm ngập, sự ngập.
- L’inondation volontaire d’un territoire — sự cố ý làm ngập một vùng
- Inondation ventriculaire — (y học) sự ngập não thất
- (Nghĩa bóng) Sự tràn ngập.
- Inondation d’un marché par des produits étrangers — việc hàng nước ngoài tràn ngập thị trường
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inondation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)