inoculer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nɔ.ky.le/
Ngoại động từ
sửainoculer ngoại động từ /i.nɔ.ky.le/
- Nhiễm truyền, chủng.
- Inoculer la rage à un chien — nhiễm truyền bệnh dại cho con chó
- (Nghĩa bóng) Làm cho tiêm nhiễm.
- Inoculer une idée fixe — làm cho tiêm nhiễm một định kiến
Tham khảo
sửa- "inoculer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)