Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít innmark innmarka, innmarken
Số nhiều

innmark gđc

  1. Khu đất trồng trọt quanh nhà thường có hàng rào bao bọc.
    Gårdens innmark var inngjerdet.

Tham khảo sửa