Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
innmark
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
innmark
innmarka
,
innmarken
Số nhiều
—
—
innmark
gđc
Khu
đất
trồng trọt
quanh
nhà
thường có
hàng rào
bao bọc
.
Gårdens
innmark
var inngjerdet.
Tham khảo
sửa
"
innmark
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)