innfri
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å innfri |
Hiện tại chỉ ngôi | innfrir |
Quá khứ | innfridde |
Động tính từ quá khứ | innfridd |
Động tính từ hiện tại | — |
innfri
- Trả xong, trả hết, thanh toán (nợ nần).
- Lånet skal innfris ved utgangen av januar.
- å innfri et lån
- Làm tròn, làm đầy đủ, chu toàn.
- Han har innfridd foreldrenes forventninger.
- Valgløftene er ikke blitt innfridd.
Tham khảo
sửa- "innfri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)