innbydelse
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innbydelse | innbydelsen |
Số nhiều | innbydelser | innbydelsene |
innbydelse gđ
Tham khảo sửa
- "innbydelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | innbydelse | innbydelsen |
Số nhiều | innbydelser | innbydelsene |
innbydelse gđ