Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈnɪ.kwə.təs.nəs/

Danh từ

sửa

iniquitousness ((cũng) iniquity) /ɪ.ˈnɪ.kwə.təs.nəs/

  1. Tính chất trái với đạo ; tính chất tội lỗi.
  2. Tính chất hết sức bất công.

Tham khảo

sửa