Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
iniquitousness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈnɪ.kwə.təs.nəs/
Danh từ
sửa
iniquitousness
((cũng) iniquity)
/ɪ.ˈnɪ.kwə.təs.nəs/
Tính chất
trái
với đạo
lý
;
tính chất
tội lỗi
.
Tính chất
hết sức
bất công
.
Tham khảo
sửa
"
iniquitousness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)