Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

inhumer

  1. Xem inhume

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

inhumer ngoại động từ /i.ny.me/

  1. Mai táng, chôn cất.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa