Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈhjuːm/

Ngoại động từ

sửa

inhume ngoại động từ /ɪn.ˈhjuːm/

  1. Chôn, chôn cất, mai táng.

Tham khảo

sửa