inhospitalier
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /i.nɔs.pi.ta.lje/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inhospitalier /i.nɔs.pi.ta.lje/ |
inhospitaliers /i.nɔs.pi.ta.lje/ |
Giống cái | inhospitalière /i.nɔs.pi.ta.ljɛʁ/ |
inhospitalières /i.nɔs.pi.ta.ljɛʁ/ |
inhospitalier /i.nɔs.pi.ta.lje/
- Không mến khách, không hiếu khách.
- Peuple inhospitalier — dân tộc không mến khách
- Không niềm nở, không ân cần.
- Accueil inhospitalier — sự đón tiếp không ân cần
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "inhospitalier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)