Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.nɔs.pi.ta.lje/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inhospitalier
/i.nɔs.pi.ta.lje/
inhospitaliers
/i.nɔs.pi.ta.lje/
Giống cái inhospitalière
/i.nɔs.pi.ta.ljɛʁ/
inhospitalières
/i.nɔs.pi.ta.ljɛʁ/

inhospitalier /i.nɔs.pi.ta.lje/

  1. Không mến khách, không hiếu khách.
    Peuple inhospitalier — dân tộc không mến khách
  2. Không niềm nở, không ân cần.
    Accueil inhospitalier — sự đón tiếp không ân cần

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa