hospitalier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔs.pi.ta.lje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hospitalier /ɔs.pi.ta.lje/ |
hospitaliers /ɔs.pi.ta.lje/ |
Giống cái | hospitalière /ɔs.pi.ta.ljɛʁ/ |
hospitalières /ɔs.pi.ta.ljɛʁ/ |
hospitalier /ɔs.pi.ta.lje/
- Hiếu khách.
- Tradition hospitalière — truyền thống hiếu khách
- Pays hospitalier — đất nước hiếu khách
- (Từ cũ nghĩa cũ, tôn giáo) Tế bần, làm phước (tu sĩ).
- Xem hôpital 1
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "hospitalier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)