Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inhesion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
inhesion
Sự
vốn
có,
tính
cố hữu
.
Tính
vốn
thuộc
về; sự
vốn
gắn liền
với.
Tham khảo
sửa
"
inhesion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)