Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inherence
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈhɪr.ənts/
Danh từ
sửa
inherence
/ɪn.ˈhɪr.ənts/
Sự
vốn
có,
tính
cố hữu
.
Tính
vốn
thuộc
về; sự
vốn
gắn liền
với.
Tham khảo
sửa
"
inherence
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)