inhérent
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ne.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inhérent /i.ne.ʁɑ̃/ |
inhérents /i.ne.ʁɑ̃/ |
Giống cái | inhérente /i.ne.ʁɑ̃t/ |
inhérentes /i.ne.ʁɑ̃t/ |
inhérent /i.ne.ʁɑ̃/
- Vốn có, gắn liền với, cố hữu.
- Responsabilité inhérente à une fonction — trách nhiệm gắn liền với một chức vụ
Tham khảo
sửa- "inhérent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)