Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈɡɜː.dʒə.ˌteɪt/

Động từ

sửa

ingurgitate /ɪn.ˈɡɜː.dʒə.ˌteɪt/

  1. Nuốt lấy nuốt để, hốc.
  2. Hút xuống đáy (nước xoáy).

Tham khảo

sửa