Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ingurgitate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈɡɜː.dʒə.ˌteɪt/
Động từ
sửa
ingurgitate
/ɪn.ˈɡɜː.dʒə.ˌteɪt/
Nuốt
lấy
nuốt
để,
hốc
.
Hút
xuống
đáy
(nước xoáy).
Tham khảo
sửa
"
ingurgitate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)