Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈfræn.dʒə.bəl/

Tính từ

sửa

infrangible /ˌɪn.ˈfræn.dʒə.bəl/

  1. Không bẻ gây được; không gây được.
  2. Không thể vi phạm được.

Tham khảo

sửa