infranchissable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.fʁɑ̃.ʃi.sabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | infranchissable /ɛ̃.fʁɑ̃.ʃi.sabl/ |
infranchissables /ɛ̃.fʁɑ̃.ʃi.sabl/ |
Giống cái | infranchissable /ɛ̃.fʁɑ̃.ʃi.sabl/ |
infranchissables /ɛ̃.fʁɑ̃.ʃi.sabl/ |
infranchissable /ɛ̃.fʁɑ̃.ʃi.sabl/
- Không thể nhảy qua.
- Barrière infranchissable — rào không thể nhảy qua
- (Nghĩa bóng) Không thể vượt qua.
- Difficulté infranchissable — khó khăn không thể vượt qua
Tham khảo
sửa- "infranchissable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)