Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.fʁɑ̃.ʃi.sabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực infranchissable
/ɛ̃.fʁɑ̃.ʃi.sabl/
infranchissables
/ɛ̃.fʁɑ̃.ʃi.sabl/
Giống cái infranchissable
/ɛ̃.fʁɑ̃.ʃi.sabl/
infranchissables
/ɛ̃.fʁɑ̃.ʃi.sabl/

infranchissable /ɛ̃.fʁɑ̃.ʃi.sabl/

  1. Không thể nhảy qua.
    Barrière infranchissable — rào không thể nhảy qua
  2. (Nghĩa bóng) Không thể vượt qua.
    Difficulté infranchissable — khó khăn không thể vượt qua

Tham khảo

sửa