informulé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.fɔʁ.my.le/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | informulé /ɛ̃.fɔʁ.my.le/ |
informulées /ɛ̃.fɔʁ.my.le/ |
Giống cái | informulée /ɛ̃.fɔʁ.my.le/ |
informulées /ɛ̃.fɔʁ.my.le/ |
informulé /ɛ̃.fɔʁ.my.le/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "informulé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)