Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.fɔʁ.my.le/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực informulé
/ɛ̃.fɔʁ.my.le/
informulées
/ɛ̃.fɔʁ.my.le/
Giống cái informulée
/ɛ̃.fɔʁ.my.le/
informulées
/ɛ̃.fɔʁ.my.le/

informulé /ɛ̃.fɔʁ.my.le/

  1. Không được trình bày ra.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa