Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈfɔr.mɜː/

Danh từ

sửa

informer /ɪn.ˈfɔr.mɜː/

  1. Chỉ điểm, mật thám.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.fɔʁ.me/

Ngoại động từ

sửa

informer ngoại động từ /ɛ̃.fɔʁ.me/

  1. Báo cho biết, cho biết, thông báo.
    Je vous informe que votre demande a été transmise — tôi báo cho ông biết là đơn của ông đã được chuyển đi
  2. (Triết học) Tạo hình.
  3. (Luật học, pháp lý) Điều tra.

Tham khảo

sửa