Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈflɪk.tɜː/

Danh từ

sửa

inflictor /ɪn.ˈflɪk.tɜː/

  1. Người nện, người giáng.
  2. Người bắt phải chịu (sự trừng phạt... ).

Tham khảo

sửa