Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪn.ˌfɑɪ.tɪŋ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

infighting /ˈɪn.ˌfɑɪ.tɪŋ/

  1. Sự đánh giáp lá cà (quyền Anh).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự đấu tranh bí mật nội bộ.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự ấu đả.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)