infertilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.fɛʁ.ti.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
infertilité /ɛ̃.fɛʁ.ti.li.te/ |
infertilité /ɛ̃.fɛʁ.ti.li.te/ |
infertilité gc /ɛ̃.fɛʁ.ti.li.te/
Tham khảo
sửa- "infertilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)