Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.fɛʁ.ti.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
infertilité
/ɛ̃.fɛʁ.ti.li.te/
infertilité
/ɛ̃.fɛʁ.ti.li.te/

infertilité gc /ɛ̃.fɛʁ.ti.li.te/

  1. Tính không màu mỡ, tính cằn cỗi.

Tham khảo

sửa