infantile
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪn.fən.ˌtɑɪ.əl/
Tính từ
sửainfantile /ˈɪn.fən.ˌtɑɪ.əl/
- (Thuộc) Trẻ con.
- Còn trứng nước.
- Ấu trĩ.
Tham khảo
sửa- "infantile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.fɑ̃.til/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | infantile /ɛ̃.fɑ̃.til/ |
infantiles /ɛ̃.fɑ̃.til/ |
Giống cái | infantile /ɛ̃.fɑ̃.til/ |
infantiles /ɛ̃.fɑ̃.til/ |
infantile /ɛ̃.fɑ̃.til/
Tham khảo
sửa- "infantile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)