Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪ.nɪk.ˈstrɪ.kə.bəl/

Tính từ sửa

inextricable /ˌɪ.nɪk.ˈstrɪ.kə.bəl/

  1. Không thể gỡ ra được.
  2. Không thể thoát ra được (tình trạng, nơi... ); không thể giải quyết được (vấn đề... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.nɛk.stʁi.kabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực inextricable
/i.nɛk.stʁi.kabl/
inextricables
/i.nɛk.stʁi.kabl/
Giống cái inextricable
/i.nɛk.stʁi.kabl/
inextricables
/i.nɛk.stʁi.kabl/

inextricable /i.nɛk.stʁi.kabl/

  1. Khó gỡ, rối rắm.
    Embarras inextricable — sự lúng túng khó gỡ
    Affaire inextricable — việc rối rắm

Tham khảo sửa