Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.nɪk.ˈspən.dʒə.bəl/

Tính từ

sửa

inexpungible /ˌɪ.nɪk.ˈspən.dʒə.bəl/

  1. Không thể tan được; không thể hết.
    an inexpungible smell of garlic — mùi tỏi không thể hết

Tham khảo

sửa