Xem thêm: inexpérience

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.nɪk.ˈspɪr.i.ənts/

Danh từ

sửa

inexperience /ˌɪ.nɪk.ˈspɪr.i.ənts/

  1. Sự thiếu kinh nghiệm.

Tham khảo

sửa