inexperience
Xem thêm: inexpérience
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪ.nɪk.ˈspɪr.i.ənts/
Danh từ
sửainexperience /ˌɪ.nɪk.ˈspɪr.i.ənts/
Tham khảo
sửa- "inexperience", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
inexperience /ˌɪ.nɪk.ˈspɪr.i.ənts/