Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪ.nɪɡ.ˈzɪs.tən(t)s/

Danh từ sửa

inexistence /ˌɪ.nɪɡ.ˈzɪs.tən(t)s/

  1. Sự không , sự không tồn tại.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.nɛɡ.zis.tɑ̃s/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
inexistence
/i.nɛɡ.zis.tɑ̃s/
inexistence
/i.nɛɡ.zis.tɑ̃s/

inexistence gc /i.nɛɡ.zis.tɑ̃s/

  1. Sự không , sự không tồn tại.
    L’inexistence de preuves certaines — sự không có những chứng cứ chắc chắn
  2. Sự vô giá trị.
    L’inexistence de ses arguments — sự vô giá trị của lý lẽ của anh ta

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa