Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.nɛs.te.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inesthétique
/i.nɛs.te.tik/
inesthétiques
/i.nɛs.te.tik/
Giống cái inesthétique
/i.nɛs.te.tik/
inesthétiques
/i.nɛs.te.tik/

inesthétique /i.nɛs.te.tik/

  1. Khó coi, không đẹp.
  2. (Triết học) Phi thẩm mỹ.
    Sens inesthétiques — giác quan phi thẩm mỹ

Tham khảo

sửa