Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inebriate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Ngoại động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈni.bri.ˌeɪt/
Tính từ
sửa
inebriate
/ɪ.ˈni.bri.ˌeɪt/
Say
.
Danh từ
sửa
inebriate
/ɪ.ˈni.bri.ˌeɪt/
Người
say rượu
.
Người
nghiện
rượu
.
Ngoại động từ
sửa
inebriate
ngoại động từ
/ɪ.ˈni.bri.ˌeɪt/
Làm
say
.
Làm
mê mẩn
tâm thần
.
Tham khảo
sửa
"
inebriate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)