Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít industri industrien
Số nhiều industrier industriene

industri

  1. Kỹ nghệ.
    Industrien er en av våre viktigste næringsveier.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa