Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.dyk.tœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inducteur
/ɛ̃.dyk.tœʁ/
inducteurs
/ɛ̃.dyk.tœʁ/
Giống cái inductrice
/ɛ̃.dyk.tʁis/
inductrices
/ɛ̃.dyk.tʁis/

inducteur /ɛ̃.dyk.tœʁ/

  1. (Điện học) Cảm ứng.
    Courant inducteur — dòng cảm ứng
  2. (Lôgic) Quy nạp.

Danh từ

sửa

inducteur /ɛ̃.dyk.tœʁ/

  1. (Điện học) Phần cảm.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa