inducteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.dyk.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inducteur /ɛ̃.dyk.tœʁ/ |
inducteurs /ɛ̃.dyk.tœʁ/ |
Giống cái | inductrice /ɛ̃.dyk.tʁis/ |
inductrices /ɛ̃.dyk.tʁis/ |
inducteur /ɛ̃.dyk.tœʁ/
Danh từ
sửainducteur gđ /ɛ̃.dyk.tœʁ/
- (Điện học) Phần cảm.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inducteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)