induit
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.dɥi/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | induit /ɛ̃.dɥi/ |
induit /ɛ̃.dɥi/ |
Giống cái | induit /ɛ̃.dɥi/ |
induit /ɛ̃.dɥi/ |
induit /ɛ̃.dɥi/
- (Điện học) Ứng.
- Courant induit — dòng điện ứng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
induit /ɛ̃.dɥi/ |
induit /ɛ̃.dɥi/ |
induit gđ /ɛ̃.dɥi/
- (Điện học) Phần ứng.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "induit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)