Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phần cảm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fə̤n
˨˩
ka̰ːm
˧˩˧
fəŋ
˧˧
kaːm
˧˩˨
fəŋ
˨˩
kaːm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fən
˧˧
kaːm
˧˩
fən
˧˧
ka̰ːʔm
˧˩
Danh từ
sửa
phần cảm
Bộ phận
gây
cảm
ứng của một
máy
điện.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phần cảm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)