Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít indremedisin indremedisinen
Số nhiều indremedisiner indremedisinene

indremedisin

  1. (Y) Nội khoa.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa