indorsement
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaindorsement
- Sự chứng thực đằng sau (séc... ); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện).
- Sự xác nhận; sự tán thành.
Tham khảo
sửa- "indorsement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)