Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.di.vi/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực indivis
/ɛ̃.di.vi/
indivis
/ɛ̃.di.vi/
Giống cái indivis
/ɛ̃.di.vi/
indivises
/ɛ̃.di.viz/

indivis /ɛ̃.di.vi/

  1. (Luật học, pháp lý) Không chia phần, chưa chia.
    Succession indivise — của thừa kế chưa chia
    Cohéritiers indivis — những người cùng thừa kế một tài sản chưa chia
    Par indivis — (luật học, pháp lý) không chia phần, chưa chia.
    Posséder ensemble un bien par indivis — có chung nhau một tài sản không chia phần

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa