indivis
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.di.vi/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indivis /ɛ̃.di.vi/ |
indivis /ɛ̃.di.vi/ |
Giống cái | indivis /ɛ̃.di.vi/ |
indivises /ɛ̃.di.viz/ |
indivis /ɛ̃.di.vi/
- (Luật học, pháp lý) Không chia phần, chưa chia.
- Succession indivise — của thừa kế chưa chia
- Cohéritiers indivis — những người cùng thừa kế một tài sản chưa chia
- Par indivis — (luật học, pháp lý) không chia phần, chưa chia.
- Posséder ensemble un bien par indivis — có chung nhau một tài sản không chia phần
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "indivis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)