divis
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | divise /di.viz/ |
divise /di.viz/ |
Giống cái | divise /di.viz/ |
divise /di.viz/ |
divis
- (Luật học, pháp lý) Chia phân.
- par divis — sau khi đã chia
- posséder par divis — sở hữu sau khi đã chia
Tham khảo
sửa- "divis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)