indignation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.dɪɡ.ˈneɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌɪn.dɪɡ.ˈneɪ.ʃən] |
Danh từ
sửaindignation /ˌɪn.dɪɡ.ˈneɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "indignation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.di.ɲa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
indignation /ɛ̃.di.ɲa.sjɔ̃/ |
indignations /ɛ̃.di.ɲa.sjɔ̃/ |
indignation gc /ɛ̃.di.ɲa.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "indignation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)