indifférencié
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.di.fe.ʁɑ̃.sje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indifférencié /ɛ̃.di.fe.ʁɑ̃.sje/ |
indifférenciés /ɛ̃.di.fe.ʁɑ̃.sje/ |
Giống cái | indifférenciée /ɛ̃.di.fe.ʁɑ̃.sje/ |
indifférenciées /ɛ̃.di.fe.ʁɑ̃.sje/ |
indifférencié /ɛ̃.di.fe.ʁɑ̃.sje/
Tham khảo
sửa- "indifférencié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)