indien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.djɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indien /ɛ̃.djɛ̃/ |
indiens /ɛ̃.djɛ̃/ |
Giống cái | indienne /ɛ̃.djɛn/ |
indiennes /ɛ̃.djɛn/ |
indien /ɛ̃.djɛ̃/
- (Thuộc) Ấn Độ.
- Mœurs indiennes — phong tục ấn Độ
- (Thuộc) Thổ dân châu Mỹ.
- à la file indienne — xem file
- nage indienne — lối bơi nghiêng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
indien /ɛ̃.djɛ̃/ |
indiens /ɛ̃.djɛ̃/ |
indien gc /ɛ̃.djɛ̃/
- Vải in hoa.
- (Thể dục thể thao) Lối bơi nghiêng.
Tham khảo
sửa- "indien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)