Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
indemne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.dɛmn/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
indemne
/ɛ̃.dɛmn/
indemnes
/ɛ̃.dɛmn/
Giống cái
indemne
/ɛ̃.dɛmn/
indemnes
/ɛ̃.dɛmn/
indemne
/ɛ̃.dɛmn/
Không
thiệt hại
gì
,
vô sự
.
Sortir
indemne
d’un accident
— vô sự thoát khỏi tai nạn
Trái nghĩa
sửa
Endommagé
atteint
Tham khảo
sửa
"
indemne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)