Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
atteint
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.tɛ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
atteint
/a.tɛ̃/
atteints
/a.tɛ̃/
Giống cái
atteinte
/a.tɛ̃t/
atteintes
/a.tɛ̃t/
atteint
/a.tɛ̃/
Mắc
,
bị
(bệnh).
Atteint
de la peste
— mắc bệnh dịch hạch
Tham khảo
sửa
"
atteint
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)