Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈdɛ.lɪ.kə.si/

Danh từ sửa

indelicacy /ˌɪn.ˈdɛ.lɪ.kə.si/

  1. Sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ ((cũng) indelicateness).
  2. Hành vi thô lỗ, lời nói thô lỗ.

Tham khảo sửa