indecisiveness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈsɑɪ.sɪv.nəs/
Danh từ
sửaindecisiveness /ˌɪn.dɪ.ˈsɑɪ.sɪv.nəs/
- Tính do dự, tính lưỡng lự, tính không quả quyết, tính không dứt khoát, tính không quyết định.
- Tính lờ mờ, tính không r.
Tham khảo
sửa- "indecisiveness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)